Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

giường chiếu

Academic
Friendly

Từ "giường chiếu" trong tiếng Việt có nghĩachỗ nằm, thường được dùng để chỉ nơi nghỉ ngơi, ngủ ngơi. Cụ thể hơn, "giường" một cái khung đệm để nằm, còn "chiếu" một tấm vải mỏng trải lên mặt đất hoặc trên giường để nằm. Khi kết hợp lại, "giường chiếu" thường nói đến chỗ nằm nói chung, có thể giường hoặc nơi khác.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Tối nay, tôi sẽ ngủ trên giường chiếu của mình." (Tôi sẽ ngủ trên giường của tôi.)
    • "Chúng ta hãy chuẩn bị giường chiếu cho khách." (Chúng ta hãy chuẩn bị nơi nằm cho khách.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Giường chiếuđây rất thoải mái, tôi có thể ngủ ngon giấc." (Nơi nằmđây rất thoải mái, tôi có thể ngủ tốt.)
    • "Mỗi khi đi du lịch, tôi thường phải tìm kiếm giường chiếu phù hợp." (Mỗi khi tôi đi du lịch, tôi thường phải tìm nơi nghỉ ngơi hợp lý.)
Các biến thể của từ:
  • Giường: chỉ một cái giường cụ thể, dùng để ngủ.
  • Chiếu: có thể chỉ tấm chiếu hay trải trên nền nhà, nơi nằm tạm thời.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nơi nghỉ ngơi: chỉ chỗ để nghỉ, không nhất thiết phải giường hay chiếu.
  • Chỗ ngủ: có thể bao gồm cả giường, chiếu, sofa hoặc bất kỳ nơi nào có thể ngủ.
  • Nệm: có thể được xem một phần của giường, nhưng không phải nơi nằm độc lập.
Chú ý:
  • "Giường chiếu" thường mang nghĩa bình dân hơn không nhất thiết phải chỉ về một chiếc giường sang trọng. Từ này có thể được sử dụng trong đời sống hàng ngày để chỉ những nơi nằm tạm thời, như trong các chuyến đi cắm trại hay ngủ nhờ.
Kết luận:

"Giường chiếu" một từ rất phổ biến trong tiếng Việt, thể hiện sự gần gũi thân thuộc trong văn hóa người Việt về việc nghỉ ngơi.

  1. Chỗ nằm nói chung.

Comments and discussion on the word "giường chiếu"